Xem uổi kết hôn cho nữ sinh năm 1994 (Giáp Tuất)

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1994 Năm : Giáp Tuất
Mệnh : Sơn Đầu Hỏa
Cung : Ly
Niên mệnh năm sinh: Hỏa
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1979 | Sơn Đầu Hỏa – Thiện Thượng Hỏa => Bình | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Mùi => Tam hình | Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 7 |
1980 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Tuất – Thân => Bình | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 5 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thủy => Tương khắc | 5 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Ly – Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 4 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Tý => Bình | Ly – Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa – Kim => Tương khắc | 2 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Ly – Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa – Kim => Tương khắc | 2 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Dần => Tam hợp | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 6 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Mão => Bình | Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 7 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 6 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Tỵ => Bình | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 7 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Canh => Tương khắc | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thủy => Tương khắc | 6 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Thân => Bình | Ly – Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 4 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Ly – Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa – Kim => Tương khắc | 1 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Ly – Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa – Kim => Tương khắc | 4 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 5 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Tý => Bình | Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 6 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 6 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Dần => Tam hợp | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 6 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Mão => Bình | Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thủy => Tương khắc | 7 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp – Canh => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa – Hỏa => Bình | 3 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Tỵ => Bình | Ly – Cấn => Hoạ hại (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 4 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Ly – Đoài => Ngũ quỷ (không tốt) | Hỏa – Kim => Tương khắc | 5 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Ly – Càn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Hỏa – Kim => Tương khắc | 3 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Thân => Bình | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 4 |
2005 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Ly – Tốn => Thiên y (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 5 |
2006 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Ly – Chấn => Sinh khí (tốt) | Hỏa – Mộc => Tương sinh | 9 |
2007 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Ly – Khôn => Lục sát (không tốt) | Hỏa – Thổ => Tương sinh | 6 |
2008 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Tý => Bình | Ly – Khảm => Diên niên (tốt) | Hỏa – Thủy => Tương khắc | 4 |
2009 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Sửu => Bình | Ly – Ly => Phục vị (tốt) | Hỏa – Hỏa => Bình | 7 |
Cùng Danh Mục:
Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992 (Nhâm Thân)
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992 (Nhâm Thân)
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1994 (Giáp Tuất)
Trả lời