Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992 (Nhâm Thân)

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1992 Năm : Nhâm Thân
Mệnh : Kiếm Phong Kim
Cung : Đoài
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1977 | Kiếm Phong Kim – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Tỵ => Lục phá | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1978 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Thân – Ngọ => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 1 |
1979 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Kỷ => Bình | Thân – Mùi => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1980 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Canh => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1981 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Tân => Bình | Thân – Dậu => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 4 |
1982 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm – Nhâm => Bình | Thân – Tuất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1983 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm – Quý => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1984 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Nhâm – Giáp => Bình | Thân – Tý => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
1985 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Thân – Sửu => Bình | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1986 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thân – Dần => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 4 |
1987 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Mão => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
1988 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Thân – Thìn => Tam hợp | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Nhâm – Kỷ => Bình | Thân – Tỵ => Lục phá | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
1990 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
1991 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Tân => Bình | Thân – Mùi => Bình | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1992 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
1993 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Thân – Dậu => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1994 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Giáp => Bình | Thân – Tuất => Bình | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1995 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Ất => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
1996 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thân – Tý => Tam hợp | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1997 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Sửu => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
1998 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Nhâm – Mậu => Tương khắc | Thân – Dần => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1999 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Nhâm – Kỷ => Bình | Thân – Mão => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2000 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Nhâm – Canh => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Đoài – Ly => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
2001 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Thân – Tỵ => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2002 | Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Nhâm => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2003 | Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Quý => Bình | Thân – Mùi => Bình | Đoài – Càn => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2004 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm – Giáp => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 9 |
2005 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm – Ất => Bình | Thân – Dậu => Bình | Đoài – Tốn => Lục sát (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
2006 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thân – Tuất => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Hợi => Lục hại | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
Cùng Danh Mục:
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1991 (Tân Mùi)
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1993 (Quý Dậu)
Xem tuổi kết hôn cho nam và nữ sinh năm 1996 (Bính Tý)
Trả lời