Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990 (Canh Ngọ)

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1990 Năm : Canh Ngọ
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh: Thổ
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1975 | Lộ Bàng Thổ – Đại Khê Thủy => Tương khắc | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Mão => Lục phá | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1976 | Lộ Bàng Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Canh – Bính => Tương khắc | Ngọ – Thìn => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1977 | Lộ Bàng Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Canh – Đinh => Bình | Ngọ – Tỵ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1978 | Lộ Bàng Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh – Mậu => Bình | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1979 | Lộ Bàng Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Canh – Kỷ => Bình | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1980 | Lộ Bàng Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh – Canh => Bình | Ngọ – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1981 | Lộ Bàng Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Canh – Tân => Bình | Ngọ – Dậu => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
1982 | Lộ Bàng Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1983 | Lộ Bàng Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Canh – Quý => Bình | Ngọ – Hợi => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1984 | Lộ Bàng Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Canh – Giáp => Tương khắc | Ngọ – Tý => Lục xung | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1985 | Lộ Bàng Thổ – Hải Trung Kim => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Sửu => Lục hại | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1986 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh – Bính => Tương khắc | Ngọ – Dần => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1987 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Ngọ – Mão => Lục phá | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1988 | Lộ Bàng Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh – Mậu => Bình | Ngọ – Thìn => Bình | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Lộ Bàng Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Canh – Kỷ => Bình | Ngọ – Tỵ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1990 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh – Canh => Bình | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
1991 | Lộ Bàng Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh – Tân => Bình | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Lộ Bàng Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Canh – Nhâm => Bình | Ngọ – Thân => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Lộ Bàng Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Canh – Quý => Bình | Ngọ – Dậu => Bình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1994 | Lộ Bàng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh – Giáp => Tương khắc | Ngọ – Tuất => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1995 | Lộ Bàng Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Hợi => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1996 | Lộ Bàng Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Canh – Bính => Tương khắc | Ngọ – Tý => Lục xung | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 0 |
1997 | Lộ Bàng Thổ – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Canh – Đinh => Bình | Ngọ – Sửu => Lục hại | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1998 | Lộ Bàng Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Canh – Mậu => Bình | Ngọ – Dần => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1999 | Lộ Bàng Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Ngọ – Mão => Lục phá | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
2000 | Lộ Bàng Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Canh – Canh => Bình | Ngọ – Thìn => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Lộ Bàng Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Canh – Tân => Bình | Ngọ – Tỵ => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2002 | Lộ Bàng Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Ngọ – Ngọ => Tam hình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
2003 | Lộ Bàng Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Canh – Quý => Bình | Ngọ – Mùi => Lục hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2004 | Lộ Bàng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh – Giáp => Tương khắc | Ngọ – Thân => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
2005 | Lộ Bàng Thổ – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Canh – Ất => Tương sinh | Ngọ – Dậu => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
Cùng Danh Mục:
Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992 (Nhâm Thân)
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992 (Nhâm Thân)
Xem tuổi kết hôn cho nam và nữ sinh năm 1996 (Bính Tý)
Trả lời