Xem tuổi kết hôn cho nam và nữ sinh năm 1996 (Bính Tý)

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1996 Năm : Bính Tý
Mệnh : Giang Hạ Thủy
Cung : Tốn
Niên mệnh năm sinh: Mộc
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1981 | Giang Hạ Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Dậu => Lục phá | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1982 | Giang Hạ Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Nhâm => Tương khắc | Tý – Tuất => Bình | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
1983 | Giang Hạ Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Quý => Bình | Tý – Hợi => Bình | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
1984 | Giang Hạ Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính – Giáp => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 5 |
1985 | Giang Hạ Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính – Ất => Bình | Tý – Sửu => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
1986 | Giang Hạ Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tý – Dần => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 6 |
1987 | Giang Hạ Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 1 |
1988 | Giang Hạ Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính – Mậu => Bình | Tý – Thìn => Tam hợp | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1989 | Giang Hạ Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Tỵ => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1990 | Giang Hạ Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Ngọ => Lục xung | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 0 |
1991 | Giang Hạ Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Mùi => Lục hại | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
1992 | Giang Hạ Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Nhâm => Tương khắc | Tý – Thân => Tam hợp | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
1993 | Giang Hạ Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
1994 | Giang Hạ Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính – Giáp => Bình | Tý – Tuất => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1995 | Giang Hạ Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính – Ất => Bình | Tý – Hợi => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 6 |
1996 | Giang Hạ Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Bính – Bính => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
1997 | Giang Hạ Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Bính – Đinh => Bình | Tý – Sửu => Bình | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 6 |
1998 | Giang Hạ Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tý – Dần => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1999 | Giang Hạ Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 1 |
2000 | Giang Hạ Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Thìn => Tam hợp | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 4 |
2001 | Giang Hạ Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Tỵ => Bình | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 5 |
2002 | Giang Hạ Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính – Nhâm => Tương khắc | Tý – Ngọ => Lục xung | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2003 | Giang Hạ Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tý – Mùi => Lục hại | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
2004 | Giang Hạ Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Giáp => Bình | Tý – Thân => Tam hợp | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2005 | Giang Hạ Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Ất => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 2 |
2006 | Giang Hạ Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tý – Tuất => Bình | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2007 | Giang Hạ Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tý – Hợi => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
2008 | Giang Hạ Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 3 |
2009 | Giang Hạ Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Sửu => Bình | Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 2 |
2010 | Giang Hạ Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Dần => Bình | Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương khắc | 3 |
2011 | Giang Hạ Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Mão => Tam hình | Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương khắc | 4 |
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1981 | Giang Hạ Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Dậu => Lục phá | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
1982 | Giang Hạ Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Nhâm => Tương khắc | Tý – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1983 | Giang Hạ Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Quý => Bình | Tý – Hợi => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Giang Hạ Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính – Giáp => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
1985 | Giang Hạ Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính – Ất => Bình | Tý – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1986 | Giang Hạ Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tý – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Giang Hạ Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1988 | Giang Hạ Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính – Mậu => Bình | Tý – Thìn => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1989 | Giang Hạ Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Tỵ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1990 | Giang Hạ Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Ngọ => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 0 |
1991 | Giang Hạ Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Mùi => Lục hại | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1992 | Giang Hạ Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Nhâm => Tương khắc | Tý – Thân => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1993 | Giang Hạ Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1994 | Giang Hạ Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính – Giáp => Bình | Tý – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1995 | Giang Hạ Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính – Ất => Bình | Tý – Hợi => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Giang Hạ Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Bính – Bính => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1997 | Giang Hạ Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Bính – Đinh => Bình | Tý – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1998 | Giang Hạ Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tý – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1999 | Giang Hạ Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
2000 | Giang Hạ Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Giang Hạ Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Tỵ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2002 | Giang Hạ Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính – Nhâm => Tương khắc | Tý – Ngọ => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2003 | Giang Hạ Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tý – Mùi => Lục hại | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2004 | Giang Hạ Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Giáp => Bình | Tý – Thân => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2005 | Giang Hạ Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Ất => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
2006 | Giang Hạ Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tý – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
2007 | Giang Hạ Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tý – Hợi => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2008 | Giang Hạ Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
2009 | Giang Hạ Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
2010 | Giang Hạ Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Dần => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2011 | Giang Hạ Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Mão => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
Cùng Danh Mục:
Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992 (Nhâm Thân)
Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990 (Canh Ngọ)
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1993 (Quý Dậu)
Trả lời